Chất liệu

PFA Material Characterization

PFA Material Characterization

Đặc Trưng Vật Liệu PTFE

PTFE, còn gọi là Teflon và "vua của nhựa," là một ...

Đặc Trưng Vật Liệu ECTFE

ECTFE (ethylene chlorotrifluoroethylene) cung cấp ...

Đặc Trưng Vật Liệu PC

Polycarbonate (PC) là một nhóm các polymer thermop...

FRPP Material Characterization

Fibre-reinforced plastic (FRP) (also fibre-reinfor...

ABS Resin Material Characterization

Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) is a common ...

Đặc Trưng Vật Liệu PEEK

Polyether ether ketone (PEEK) là một loại polymer ...

Đặc Trưng Vật Liệu UPE

UPE là viết tắt của Ultra-high Molecular Weight Po...

UPVC Material Characterization

LORRIC provides 13 kinds of metal and plastic mate...

Đặc Trưng Vật Liệu PP

Polypropylene (PP) là một loại nhựa nhiệt dẻo bán ...

Đặc Trưng Vật Liệu PVDF

Polyvinylidene fluoride (PVDF) là một loại fluorop...

Polysulfone(PSU) Material Characterization

Polysulfones are a family of thermoplastic polymer...

1