author
Bobby Brown
Cập nhật 2024-10-25
Đặc điểm vật liệu PFA

Mục lục


PFA là gì?

PFA (Perfluoroalkoxy Alkane) là một loại fluoropolymer hiệu suất cao thuộc cùng họ với PTFE và FEP. Được biết đến với khả năng chống hóa chất, chịu nhiệt độ cao và cách điện tuyệt vời, PFA được tạo ra bằng cách đồng trùng hợp perfluoroalkyl vinyl ether với tetrafluoroethylene. PFA kết hợp độ ổn định của PTFE với khả năng gia công của FEP, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, bán dẫn, điện tử và y tế.

Tính chất hóa học và vật lý của PFA

Cấu trúc và khả năng chống axit-bazơ


Cấu trúc phân tử của PFA (Perfluoroalkoxy Alkane) cung cấp độ ổn định tuyệt vời trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, chịu được hầu hết các loại axit, bazơ và dung môi hữu cơ. Điều này làm cho PFA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chống ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất, chẳng hạn như ống, van, lớp lót và vỏ phản ứng. Ngoài ra, PFA duy trì hiệu suất của mình trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -200°C đến 260°C, thể hiện độ ổn định nhiệt vượt trội.

Các tính chất cơ học và nhiệt


PFA thể hiện độ bền cơ học tốt và giữ được sự ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao. Các đặc điểm vật lý chính của PFA bao gồm:
  • Mật độ: Khoảng 2,12 - 2,17 g/cm³.
  • Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động ổn định trong khoảng từ -200°C đến 260°C và có điểm nóng chảy cao khoảng 305°C.
  • Khả năng chống ăn mòn: Chịu được axit mạnh, bazơ, chất oxy hóa, chất khử và hầu hết các dung môi hữu cơ, chỉ bị ăn mòn nhẹ trong fluoride và dung dịch kiềm có nồng độ cao.
  • Khả năng cách điện: Tổn thất điện môi rất thấp và điện trở suất lên đến 10^18 ohm·cm, lý tưởng cho các ứng dụng tần số cao.
  • Tự bôi trơn: Hệ số ma sát thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ mài mòn thấp và không cần bôi trơn bổ sung.
  • Bề mặt chống dính: Năng lượng bề mặt thấp ngăn ngừa sự bám dính của các chất, đảm bảo dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
  • Khả năng chống chịu thời tiết: Kháng UV và lão hóa khí quyển tuyệt vời, giúp vật liệu duy trì ổn định trong môi trường ngoài trời lâu dài.

Biểu đồ khả năng chống chịu hóa chất của PFA

Cách sử dụng biểu đồ này

» Ý nghĩa của các ký hiệu: 
OK: Khuyến nghị sử dụng.
△: Cần kiểm tra trước khi sử dụng.
X: Không khuyến nghị sử dụng.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả của một loại hóa chất đối với vật liệu, nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng lựa chọn vật liệu dựa trên kinh nghiệm thực tế.
» Biểu đồ này chỉ mang tính chất tham khảo, không áp dụng cho tất cả các môi trường làm việc. Vui lòng thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Tính kháng hóa chất của PFA
Axit hữu cơ Acetic acid Axit axetic OK (100%)
Acetic acid, glacial Axit axetic băng OK (< 121°C)
Acetic anhydride Anhydride axetic OK (< 93°C)
Citric acid Axit citric OK (50% @ nhiệt độ phòng)
△ (50% @ điểm sôi)
Hợp chất hữu cơ Acetaldehyde Acetandehit OK (< 93°C)
Acetone Aceton OK (< 93°C)
Methyl alcohol Methanol OK (< 93°C)
Aniline Anilin N/A
Benzaldehyde Benzaldehit OK (< 93°C)
Benzene Benzen OK (< 93°C)
Benzyl alcohol Benzyl alcohol N/A
Benzyl chloride Benzyl chloride N/A
Corn oil Dầu ngô OK (< 93°C)
Ethanol Ethanol OK (Nhiệt độ sử dụng < 93°C)
Ethylene glycol Etylen glycol OK (< 149°C)
Fatty acid Axit béo OK
Formaldehyde Formaldehit OK (< 93°C)
Formic acid Axit formic OK (50% @ nhiệt độ phòng)
△ (50% @ điểm sôi)
Hexane Hexan OK (< 93°C)
Lactic acid Axit lactic OK (10%)
Methanol Methanol OK (< 93°C)
Paraffin oil Dung môi hữu cơ OK (< 93°C)
Petroleum Dung môi hữu cơ OK (< 93°C)
Phenol Phenol N/A
Propane, liq Propan lỏng OK (< 149°C)
Propanol Propanol OK (< 93°C)
Stearic acid Axit stearic OK
Tannic acid Axit tannic OK (< 93°C)
Tartaric acid Axit tartaric OK (< 65°C)
Toluene Toluene OK (< 93°C)
Urea Ure OK (< 177°C)
Hợp chất vô cơ Ammonia Amoniac OK (< 149°C)
Ammonium chloride Clorua amoni OK (< 93°C)
Ammonium hydroxide Hydroxit amoni OK (< 93°C)
Ammonium nitrate Nitrat amoni OK (< 93°C)
Ammonium sulfate Sulfat amoni OK
Barium chloride Clorua bari OK (< 93°C)
Barium hydroxide Hydroxit bari OK (< 93°C)
Calcium chloride Clorua canxi OK (< 93°C)
Calcium hydroxide Hydroxit canxi OK (< 93°C)
Hydrochloric acid Axit clohidric OK (< 10%)
Nitric acid Axit nitric OK (< 20%)
Phosphoric acid Axit photphoric OK (< 50%)
Sodium carbonate Cacbonat natri OK (< 93°C)
Sodium hydroxide Hydroxit natri OK (< 40%)
Sulfuric acid Axit sulfuric OK (< 30%)
Sulfur dioxide Dioxit lưu huỳnh OK (< 93°C)
Zinc chloride Clorua kẽm OK (< 93°C)
Zinc sulfate Sulfat kẽm OK (< 93°C)

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Perolo-USA
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8

Liên hệ chúng tôi