PFA là gì?
PFA (Perfluoroalkoxy Alkane) là một loại fluoropolymer hiệu suất cao thuộc cùng họ với PTFE và FEP. Được biết đến với khả năng chống hóa chất, chịu nhiệt độ cao và cách điện tuyệt vời, PFA được tạo ra bằng cách đồng trùng hợp perfluoroalkyl vinyl ether với tetrafluoroethylene. PFA kết hợp độ ổn định của PTFE với khả năng gia công của FEP, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, bán dẫn, điện tử và y tế.
Tính chất hóa học và vật lý của PFA
Cấu trúc và khả năng chống axit-bazơ
Cấu trúc phân tử của PFA (Perfluoroalkoxy Alkane) cung cấp độ ổn định tuyệt vời trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, chịu được hầu hết các loại axit, bazơ và dung môi hữu cơ. Điều này làm cho PFA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chống ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất, chẳng hạn như ống, van, lớp lót và vỏ phản ứng. Ngoài ra, PFA duy trì hiệu suất của mình trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -200°C đến 260°C, thể hiện độ ổn định nhiệt vượt trội.
Các tính chất cơ học và nhiệt
PFA thể hiện độ bền cơ học tốt và giữ được sự ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao. Các đặc điểm vật lý chính của PFA bao gồm:
- Mật độ: Khoảng 2,12 - 2,17 g/cm³.
- Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động ổn định trong khoảng từ -200°C đến 260°C và có điểm nóng chảy cao khoảng 305°C.
- Khả năng chống ăn mòn: Chịu được axit mạnh, bazơ, chất oxy hóa, chất khử và hầu hết các dung môi hữu cơ, chỉ bị ăn mòn nhẹ trong fluoride và dung dịch kiềm có nồng độ cao.
- Khả năng cách điện: Tổn thất điện môi rất thấp và điện trở suất lên đến 10^18 ohm·cm, lý tưởng cho các ứng dụng tần số cao.
- Tự bôi trơn: Hệ số ma sát thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ mài mòn thấp và không cần bôi trơn bổ sung.
- Bề mặt chống dính: Năng lượng bề mặt thấp ngăn ngừa sự bám dính của các chất, đảm bảo dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Khả năng chống chịu thời tiết: Kháng UV và lão hóa khí quyển tuyệt vời, giúp vật liệu duy trì ổn định trong môi trường ngoài trời lâu dài.
Biểu đồ khả năng chống chịu hóa chất của PFA
» Ý nghĩa của các ký hiệu:
OK: Khuyến nghị sử dụng.
△: Cần kiểm tra trước khi sử dụng.
X: Không khuyến nghị sử dụng.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả của một loại hóa chất đối với vật liệu, nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng lựa chọn vật liệu dựa trên kinh nghiệm thực tế.
» Biểu đồ này chỉ mang tính chất tham khảo, không áp dụng cho tất cả các môi trường làm việc. Vui lòng thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Trung |
Tính kháng hóa chất của PFA |
Axit hữu cơ |
Acetic acid |
Axit axetic |
OK (100%) |
Acetic acid, glacial |
Axit axetic băng |
OK (< 121°C) |
Acetic anhydride |
Anhydride axetic |
OK (< 93°C) |
Citric acid |
Axit citric |
OK (50% @ nhiệt độ phòng)
△ (50% @ điểm sôi) |
Hợp chất hữu cơ |
Acetaldehyde |
Acetandehit |
OK (< 93°C) |
Acetone |
Aceton |
OK (< 93°C) |
Methyl alcohol |
Methanol |
OK (< 93°C) |
Aniline |
Anilin |
N/A |
Benzaldehyde |
Benzaldehit |
OK (< 93°C) |
Benzene |
Benzen |
OK (< 93°C) |
Benzyl alcohol |
Benzyl alcohol |
N/A |
Benzyl chloride |
Benzyl chloride |
N/A |
Corn oil |
Dầu ngô |
OK (< 93°C) |
Ethanol |
Ethanol |
OK (Nhiệt độ sử dụng < 93°C) |
Ethylene glycol |
Etylen glycol |
OK (< 149°C) |
Fatty acid |
Axit béo |
OK |
Formaldehyde |
Formaldehit |
OK (< 93°C) |
Formic acid |
Axit formic |
OK (50% @ nhiệt độ phòng)
△ (50% @ điểm sôi) |
Hexane |
Hexan |
OK (< 93°C) |
Lactic acid |
Axit lactic |
OK (10%) |
Methanol |
Methanol |
OK (< 93°C) |
Paraffin oil |
Dung môi hữu cơ |
OK (< 93°C) |
Petroleum |
Dung môi hữu cơ |
OK (< 93°C) |
Phenol |
Phenol |
N/A |
Propane, liq |
Propan lỏng |
OK (< 149°C) |
Propanol |
Propanol |
OK (< 93°C) |
Stearic acid |
Axit stearic |
OK |
Tannic acid |
Axit tannic |
OK (< 93°C) |
Tartaric acid |
Axit tartaric |
OK (< 65°C) |
Toluene |
Toluene |
OK (< 93°C) |
Urea |
Ure |
OK (< 177°C) |
Hợp chất vô cơ |
Ammonia |
Amoniac |
OK (< 149°C) |
Ammonium chloride |
Clorua amoni |
OK (< 93°C) |
Ammonium hydroxide |
Hydroxit amoni |
OK (< 93°C) |
Ammonium nitrate |
Nitrat amoni |
OK (< 93°C) |
Ammonium sulfate |
Sulfat amoni |
OK |
Barium chloride |
Clorua bari |
OK (< 93°C) |
Barium hydroxide |
Hydroxit bari |
OK (< 93°C) |
Calcium chloride |
Clorua canxi |
OK (< 93°C) |
Calcium hydroxide |
Hydroxit canxi |
OK (< 93°C) |
Hydrochloric acid |
Axit clohidric |
OK (< 10%) |
Nitric acid |
Axit nitric |
OK (< 20%) |
Phosphoric acid |
Axit photphoric |
OK (< 50%) |
Sodium carbonate |
Cacbonat natri |
OK (< 93°C) |
Sodium hydroxide |
Hydroxit natri |
OK (< 40%) |
Sulfuric acid |
Axit sulfuric |
OK (< 30%) |
Sulfur dioxide |
Dioxit lưu huỳnh |
OK (< 93°C) |
Zinc chloride |
Clorua kẽm |
OK (< 93°C) |
Zinc sulfate |
Sulfat kẽm |
OK (< 93°C) |