author
Bobby Brown
Cập nhật 2016-02-19
Đặc Trưng Vật Liệu PVDF

Mục lục


PVDF là gì

PVDF, hay Polyvinylidene Fluoride, là một loại polymer hiệu suất cao thuộc họ fluoropolymer. Các vật liệu có trọng lượng phân tử cao bao gồm các chuỗi dài của các đơn vị monomer lặp lại được hình thành thông qua các phản ứng polymer hóa. Nhiều vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như cao su tự nhiên và bông, cũng như các sợi hóa học tổng hợp, đều được cấu thành từ các polymer.
PVDF được tạo ra thông qua quá trình polymer hóa các monomer vinylidene fluoride. Nó có khả năng ổn định hóa học tuyệt vời, chịu nhiệt, tính chất cơ học và độ bền. Những đặc tính này khiến PVDF trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm:
  • Công Nghiệp Hóa Chất: Được sử dụng để sản xuất ống và thùng chứa chống ăn mòn.
  • Pin Năng Lượng Mặt Trời và Pin Lithium: Đóng vai trò như vật liệu kết dính hoặc lớp phủ.
  • Thiết Bị Xử Lý Bán Dẫn: Được sử dụng do độ bền và khả năng kháng hóa chất khắc nghiệt.
  • Thiết Bị Y Tế: Được ưa chuộng vì tính ổn định và tương thích sinh học.

Các Tính Chất Hóa Học và Vật Lý của PVDF

Khả Năng Chịu Nhiệt và Cấu Trúc của PVDF

Nhựa PVDF có cấu trúc phân tử mang lại khả năng ổn định hóa học vượt trội và khả năng kháng hầu hết các hóa chất và dung môi. Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ống và thùng chứa sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. PVDF có thể hoạt động trong thời gian dài ở nhiệt độ từ -30°C đến 150°C, với một số loại đặc biệt có khả năng chịu được nhiệt độ còn cao hơn.

Các Tính Chất Cơ Học và Nhiệt của PVDF

PVDF thể hiện sức bền kéo và khả năng chịu va đập vượt trội, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao. Các tính chất vật lý của nó bao gồm:
  • Mật độ PVDF: Thông thường từ 1.78-1.79 g/cm³
  • Phạm vi Nhiệt Độ: Thường từ -30°C đến 150°C. Nhiệt độ nóng chảy của PVDF khoảng 177°C, tương đối thấp so với các fluoropolymer khác, giúp dễ dàng trong việc xử lý và đúc.
  • Khả Năng Chịu Ăn Mòn: Có thể chịu được tất cả các axit mạnh, bazơ, chất oxy hóa, chất khử và nhiều dung môi hữu cơ khác, ngoại trừ các kim loại kiềm nóng chảy, môi trường fluor và các bazơ mạnh nóng chảy.
  • Độ Cách Điện: Độ kháng điện của PVDF có thể lên đến 1018 ohm·cm, với tổn thất điện môi tối thiểu và điện áp đánh thủng cao, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và tần số.
  • Tự Bôi Trơn: PVDF có hệ số ma sát thấp nhất trong số các loại nhựa, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho bôi trơn không dầu.
  • Bề Mặt Không Dính: Không có vật liệu rắn nào có thể bám dính vào bề mặt của nó, khiến nó trở thành vật liệu rắn có năng lượng bề mặt thấp nhất.
  • Khả Năng Chịu Thời Tiết: PVDF duy trì bề mặt và hiệu suất của nó ngay cả sau khi tiếp xúc kéo dài với không khí nhờ khả năng chịu bức xạ tuyệt vời và tính thẩm thấu thấp.

Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất

Cách Sử Dụng Biểu Đồ Này

» Ý nghĩa của các ký hiệu:
  • OK: Được khuyến nghị.
  • △: Cần xác nhận khả năng sử dụng bằng cách thử nghiệm trước.
  • X: Không được khuyến nghị.
  • N/A: Không có dữ liệu liên quan để tham khảo.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả của một hóa chất đối với vật liệu, nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu dựa trên kinh nghiệm. » Biểu đồ này chỉ mang tính chất tham khảo và không áp dụng cho tất cả các môi trường làm việc. Vui lòng tham khảo thiết kế thiết bị theo kinh nghiệm thực tế.
Phân loại Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung PVDF
Axit hữu cơ Acetic acid Axit axetic OK (80% @ 80˚C)
△ (80% @ 100˚C)
X (80% @ 120˚C)
Acetic acid, glacial Axit axetic băng OK (80˚C)
△ (100˚C)
X (120˚C)
Acetic anhydride Axit anhydride △ (25˚C)
X (50˚C)
Citric acid Axit citric OK
Hợp chất hữu cơ Acetaldehyde Acetaldehyde N/A
Acetone Aceton OK (50% @ 25˚C)
△ (100% @ 25˚C)
X (100% @ 50˚C)
Methyl alcohol Methanol N/A
Aniline Anilin OK (80˚C)
△ (100˚C)
Benzaldehyde Benzaldehyde OK (25˚C)
△ (50˚C)
Benzene Benzen OK (80˚C)
△ (100˚C)
Benzyl alcohol Benzyl alcohol OK
Benzyl chloride Benzen chloride OK (100˚C)
Dầu ngô Dầu ngũ cốc OK
Ethanol Ethanol OK
Ethylene glycol Ethylene glycol-(1,2) OK
Axit béo Axit béo N/A
Formaldehyde Formaldehyde OK (37% @ 80˚C)
Axit formic Axit formic OK (20%)
Hexane Hexane OK
Axit lactic Axit lactic OK (50˚C)
△ (80˚C)
X (100˚C)
Methanol Methanol OK
Dầu paraffin Dung môi hữu cơ N/A
Dầu mỏ Dung môi hữu cơ OK
Phenol Phenol OK (100% @ 65˚C)
△ (100% @ 80˚C)
Propane, lỏng Propane OK
Propanol Propanol OK (80˚C)
△ (100˚C)
Axit stearic Axit stearic OK
Axit tannic Axit tannic OK (110˚C)
Axit tartaric Axit tartaric N/A
Toluene Toluen OK (80˚C)
△ (100˚C)
Ure Carbamide (urea) N/A
Hợp chất vô cơ Amoniac Amoniac N/A
Amoni clorua Amoni clorua OK
Amoni hydroxit Amoni hydroxit N/A
Amoni nitrat Amoni nitrat OK
Amoni sunfat Amoni sunfat OK
Aqua regia Nước cường toan N/A
Bari clorua Bari clorua OK
Bari hydroxit Bari hydroxit OK
Nước muối Nước muối N/A
Canxi clorua Canxi clorua OK
Canxi hydroxit Canxi hydroxit OK
Axit cacbonic Axit cacbonic OK
Axit cloric Axit cloric N/A
Clo Clo OK (100˚C)
Chất tẩy rửa Chất tẩy rửa N/A
Axit hydrobromic Axit hydrobromic OK (50% @ 100˚C)
Axit hydrochloric Axit hydrochloric/axit clohydric OK (20% @ 100˚C)
△ (35% @ 120˚C)
Axit hydrofluoric Axit hydrofluoric N/A
Hydro peroxit Hydro peroxit OK (80˚C)
Axit nitric Axit nitric OK (60% @ 65˚C)
△ (60% @ 80˚C)
X (60% @ 100˚C)
Axit phosphoric Axit phosphoric OK (85%)
Kali hydroxit Kali hydroxit OK (80˚C)
△ (100˚C)
X (110˚C)
Kali nitrat Kali nitrat OK
Kali sunfat Kali sunfat OK
Natri cacbonat Natri cacbonat OK
Natri hydroxit Natri hydroxit OK (10˚C)
X (40˚C)
Natri nitrat Natri nitrat OK△X
Axit sulfuric Axit sulfuric OK
Lưu huỳnh dioxit Lưu huỳnh dioxit OK (98% @ 65˚C)
△ (98% @ 80˚C)
X (98% @ 100˚C)
X (khói)

Reference

  1. ^ PVDF - wikipedia
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8

Liên hệ chúng tôi