UPVC là gì?
- UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride), thường được gọi là PVC cứng, là một loại nhựa nhiệt dẻo vô định hình được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp monome vinyl clorua.
- Loại nhựa này được kết hợp với các chất phụ gia nhất định như chất ổn định, chất bôi trơn, chất độn, v.v.
Ngoài việc sử dụng các chất phụ gia, việc cải tiến bằng cách pha trộn với các loại nhựa khác đã được áp dụng để tăng giá trị thực tiễn của nó. Các loại nhựa này bao gồm CPVC, PE, ABS, EVA, MBS, v.v.
- UPVC có độ nhớt nóng chảy cao và khả năng chảy kém; ngay cả khi tăng áp suất ép và nhiệt độ nóng chảy, khả năng chảy cũng thay đổi rất ít.
- Hơn nữa, nhiệt độ gia công của nhựa rất gần với nhiệt độ phân hủy nhiệt của nó, dẫn đến phạm vi nhiệt độ gia công hẹp, làm cho đây là một vật liệu khó gia công.
UPVC Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất
Cách sử dụng biểu đồ
» Ý nghĩa của ký hiệu:
OK: Khuyến nghị sử dụng.
△: Cần kiểm tra trước khi sử dụng.
X: Không khuyến nghị sử dụng.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất và một loại vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu theo kinh nghiệm.
» Biểu đồ này chỉ mang tính tham khảo, không áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Vui lòng thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Trung |
UPVC |
Axit hữu cơ |
Acetic acid |
Axit axetic |
△ (20%) |
Acetic acid, glacial |
Axit axetic băng |
N/A |
Acetic anhydride |
Anhydrit axetic |
N/A |
Citric acid |
Axit citric |
N/A |
Hợp chất hữu cơ |
Acetaldehyde |
Acetandehit |
N/A |
Acetone |
Axeton |
X |
Methyl alcohol |
Metanol |
N/A |
Aniline |
Anilin |
N/A |
Benzaldehyde |
Benzandehit |
N/A |
Benzene |
Benzen |
N/A |
Benzyl alcohol |
Cồn benzyl |
N/A |
Benzyl chloride |
Clorua benzyl |
N/A |
Dầu ngô |
Corn oil |
N/A |
Ethanol |
Etanol |
△ |
Ethylene glycol |
Etylen glycol-(1,2) |
N/A |
Axit béo |
Fatty acid |
N/A |
Formaldehyde |
Formandehit |
N/A |
Axit fomic |
Formic acid |
N/A |
Hexan |
Hexane |
N/A |
Axit lactic |
Lactic acid |
N/A |
Methanol |
Methanol |
N/A |
Dầu paraffin |
Paraffin oil |
N/A |
Dầu mỏ |
Petroleum |
N/A |
Phenol |
Phenol |
N/A |
Propane, lỏng |
Propane, liq |
N/A |
Propanol |
Propanol |
N/A |
Axit stearic |
Stearic acid |
N/A |
Axit tannic |
Tannic acid |
N/A |
Tartaric acid |
Axit tartaric |
N/A |
Toluene |
Toluen |
N/A |
Urea |
Urê |
N/A |
Hợp chất vô cơ |
Ammonia |
Amoniac |
N/A |
Ammonium chloride |
Clorua amoni |
N/A |
Ammonium hydroxide |
Hydroxit amoni |
N/A |
Ammonium nitrate |
Nitrat amoni |
N/A |
Ammonium sulfate |
Sunfat amoni |
N/A |
Aqua regia |
Nước cường toan |
N/A |
Barium chloride |
Clorua bari |
N/A |
Barium hydroxide |
Hydroxit bari |
N/A |
Brine |
Nước muối |
N/A |
Calcium Chloride |
Clorua canxi |
N/A |
Calcium hydroxide |
Hydroxit canxi |
N/A |
Carbonic acid |
Axit cacbonic |
N/A |
Chloric acid |
Axit cloric |
N/A |
Chlorine |
Clo |
△ |
Detergent |
Chất tẩy rửa |
N/A |
Hydrobromic acid |
Axit hidrobromic |
N/A |
Hydrochloric acid |
Axit clohidric |
OK (30%) |
Hydrofluoric acid |
Axit flohidric |
N/A |
Hydrogen peroxide |
Peroxit hydro |
N/A |
Nitric acid |
Axit nitric |
OK (5%)
OK (40%) |
Phosphoric acid |
Axit phosphoric |
N/A |
Potassium hydroxide |
Hydroxit kali |
N/A |
Potassium nitrate |
Nitrat kali |
N/A |
Potassium sulfate |
Sunfat kali |
N/A |
Sodium carbonate |
Cacbonat natri |
N/A |
Sodium hydroxide |
Hydroxit natri |
OK (50%) |
Sodium nitrate |
Nitrat natri |
N/A |
Sulfuric acid |
Axit sulfuric |
OK (40%)
OK (90%) |
Sulfur dioxide |
Dioxit lưu huỳnh |
N/A |