Cấu trúc và hiệu suất
Polypropylene (PP) và polyethylene (PE) có cấu trúc phân tử rất giống nhau, dẫn đến nhiều đặc tính tương đồng, đặc biệt là trong hành vi của chúng trong dung dịch và các đặc tính điện. Sự hiện diện của nhóm metyl bên trong cấu trúc phân tử của polypropylene làm tăng đáng kể các tính chất cơ học và hiệu suất nhiệt của nó. Tuy nhiên, đặc điểm cấu trúc này cũng làm cho polypropylene dễ bị phân hủy oxy hóa hơn khi tiếp xúc với ánh sáng cực tím (UV) và nhiệt, dẫn đến khả năng kháng hóa chất giảm đi tương đối.
Cơ học và nhiệt
Polypropylene (PP) thể hiện độ ổn định hóa học và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Các đặc tính vốn có của nó tương tự như polyethylene mật độ cao (HDPE), nhưng với độ kết tinh thấp hơn một chút, dẫn đến vẻ ngoài trong mờ và độ cứng tương đương với HDPE. Các đặc tính của PP chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như khối lượng phân tử và phân bố khối lượng phân tử, độ kết tinh, tỷ lệ comonomer và tính đẳng hình (isotacticity).
Điểm nóng chảy và độ giãn nở nhiệt
Polypropylene (PP) có dải điểm nóng chảy thường được xác định bằng phương pháp quét nhiệt vi sai (DSC) để tìm nhiệt độ đỉnh. PP đẳng hình hoàn hảo có điểm nóng chảy là 171°C, trong khi các loại PP thương mại thường có điểm nóng chảy từ 160°C đến 166°C, tùy thuộc vào tỷ lệ vật liệu vô định hình và mức độ kết tinh. Polypropylene syndiotactic có điểm nóng chảy khoảng 130°C và độ kết tinh khoảng 30%.