author
Bobby Brown
Cập nhật 2022-02-21
Đặc Trưng Vật Liệu PTFE

Mục lục


PTFE à gì?

Polytetrafluoroethylene (PTFE), thường được biết đến với tên Teflon, được xem là "vua của các loại nhựa." Đây là một loại polymer tổng hợp được phát hiện bởi DuPont vào năm 1938. PTFE lần đầu tiên được sản xuất và bán dưới nhãn hiệu Teflon của DuPont. Hiện nay, thương hiệu Teflon chủ yếu được sản xuất bởi Chemours, một công ty tách ra từ DuPont.

PTFE nổi tiếng với khả năng kháng axit và kiềm đặc biệt, chịu được nhiệt độ cao và có hệ số ma sát cực kỳ thấp. Những đặc tính này khiến nó trở thành vật liệu chống dính và dễ lau chùi lý tưởng. Teflon được sử dụng để phủ các dụng cụ nấu nướng chống dính và các lớp bên trong của ống dẫn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm chất cách điện cho dây và cáp, làm vật liệu cho mạch máu nhân tạo và van tim, cũng như làm vật liệu niêm phong và cách điện cho máy bay và tàu vũ trụ.

Tính chất hóa học và vật lý PTFE

Cấu trúc và khả năng kháng axit-kiềm PTFE

Polytetrafluoroethylene (PTFE) là một vật liệu polymer tổng hợp trong đó tất cả các nguyên tử hydro trong polyethylene được thay thế bằng các nguyên tử fluor. Cấu trúc này mang lại khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, cho phép PTFE chịu được tất cả các loại axit mạnh (bao gồm cả axit fluoroantimonic và nước cường toan), các loại kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh, chất khử, và nhiều dung môi hữu cơ khác, ngoại trừ các kim loại kiềm nóng chảy, môi trường chứa fluor, và các loại kiềm mạnh nóng chảy.

Tính chất cơ học và nhiệt PTFE

Cấu trúc độc đáo của PTFE, với tất cả các nguyên tử hydro được thay thế bằng nguyên tử fluor, mang lại khả năng chống ăn mòn hóa học vượt trội. PTFE có thể chịu được tất cả các loại axit mạnh (bao gồm cả axit fluoroantimonic và nước cường toan), kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh, chất khử và nhiều dung môi hữu cơ khác, ngoại trừ các kim loại kiềm nóng chảy, môi trường chứa fluor và các loại kiềm mạnh nóng chảy. Điều này khiến PTFE trở thành vật liệu cực kỳ quý giá cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định hóa học và nhiệt bền vững.
  • Khả năng chống ăn mòn: PTFE chịu được tất cả các loại axit mạnh (bao gồm nước cường toan và axit fluoroantimonic), kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh, chất khử và nhiều dung môi hữu cơ, ngoại trừ kim loại kiềm nóng chảy, các tác nhân chứa fluor, và một số kiềm cực mạnh.
  • Cách điện: Tính chất điện của PTFE không bị ảnh hưởng bởi môi trường và tần số, với điện trở suất lên tới 10^18 ohm·cm, tổn thất điện môi thấp và điện áp đánh thủng cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: PTFE ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ -190°C đến 260°C, hầu như không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.
  • Tự bôi trơn: Với hệ số ma sát thấp nhất trong các loại nhựa, PTFE là vật liệu lý tưởng cho bôi trơn không cần dầu.
  • Bề mặt chống dính: Không có vật liệu rắn nào được biết đến có thể bám dính lên PTFE, khiến nó trở thành vật liệu rắn có năng lượng bề mặt thấp nhất.
  • Chống chịu thời tiết: PTFE có khả năng chống lão hóa dưới tác động của môi trường, chịu được bức xạ và có độ thấm thấp, duy trì bề mặt và các tính chất sau thời gian dài tiếp xúc với các yếu tố môi trường.

Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất PTFE

Cách sử dụng biểu đồ
» Ý nghĩa của ký hiệu:
OK: Khuyến nghị sử dụng.
△: Cần kiểm tra trước khi sử dụng.
X: Không khuyến nghị sử dụng.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất và một loại vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu theo kinh nghiệm.
» Biểu đồ này chỉ mang tính tham khảo, không áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Vui lòng thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Tính chất kháng hóa của PTFE
Axit hữu cơ Acetic acid Axit axetic OK
Acetic acid, glacial Axit axetic băng OK
Acetic anhydride Anhydride axetic OK
Citric acid Axit citric OK
Hợp chất hữu cơ Acetaldehyde Acetaldehyde OK
Acetone Aceton OK
Methyl alcohol Methanol OK
Aniline Anilin OK
Benzaldehyde Benzaldehyde OK
Benzen Benzene OK (22˚C)
Benzyl alcohol Benzyl alcohol OK
Benzyl chloride Benzyl chloride OK
Dầu ngô Corn oil OK
Ethanol Ethanol OK
Ethylene glycol Ethylene glycol OK
Axit béo Fatty acid OK
Formaldehyde Formaldehyde OK
Axit formic Formic acid OK
Hexan Hexane OK
Axit lactic Lactic acid OK
Methanol Methanol OK
Dầu paraffin Paraffin oil OK
Dầu mỏ Petroleum OK (48˚C)
Phenol Phenol OK
Propane, lỏng Propane, liq OK
Propanol Propanol N/A
Axit stearic Stearic acid OK
Axit tannic Tannic acid OK
Axit tartaric Tartaric acid OK
Toluen Toluene OK
Ure Urea OK
Hợp chất vô cơ Amoniac Ammonia OK
Amoni clorua Ammonium chloride OK
Amoni hydroxit Ammonium hydroxide OK
Amoni nitrat Ammonium nitrate OK
Amoni sulfat Ammonium sulfate OK
Aqua regia Aqua regia OK (80% HCl, 20% HNO3)
Bari clorua Barium chloride OK
Bari hydroxit Barium hydroxide OK
Nước muối Brine OK (48˚C)
Canxi clorua Calcium Chloride OK
Canxi hydroxit Calcium hydroxide OK
Axit cacbonic Carbonic acid OK
Axit cloric Chloric acid OK
Clo Chlorine OK
Chất tẩy rửa Detergent OK
Axit hydrobromic Hydrobromic acid OK (100%)
Axit hydrochloric Hydrochloric acid OK
Axit hydrofluoric Hydrofluoric acid OK
Hydro peroxit Hydrogen peroxide OK
Axit nitric Nitric acid OK
Axit phosphoric Phosphoric acid OK
Kali hydroxit Potassium hydroxide OK
Kali nitrat Potassium nitrate OK
Kali sulfat Potassium sulfate OK
Natri cacbonat Sodium carbonate OK
Natri hydroxit Sodium hydroxide OK (20%, 50%)
Natri nitrat Sodium nitrate OK
Axit sulfuric Sulfuric acid OK
Lưu huỳnh điôxít Sulfur dioxide OK

Reference

  1. ^ Polytetrafluoroethylene - wikipedia
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8

Liên hệ chúng tôi