PEEK (Polyetheretherketone) là gì
Polyetheretherketone (PEEK) là một loại nhựa nhiệt dẻo bán kết tinh hiệu suất cao, nổi bật với các đặc tính cơ học vượt trội và khả năng kháng hóa chất. Kể từ khi được giới thiệu vào đầu những năm 1980, PEEK đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe, đặc biệt là trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử và thiết bị y tế.
Tính chất hóa học và vật lý
cấu trúc và khả năng kháng hóa chất
Cấu trúc phân tử của Polyetheretherketone (PEEK) mang lại khả năng kháng hóa chất vượt trội, giúp nó chịu được sự ăn mòn từ hầu hết các loại axit, kiềm và dung môi hữu cơ. PEEK có nhiệt độ chuyển thủy tinh là 143°C và điểm nóng chảy là 343°C. Ở nhiệt độ cao, PEEK thể hiện khả năng kháng halogen và axit mạnh tốt, mặc dù có thể hòa tan trong axit sulfuric đậm đặc ở nhiệt độ phòng. Những đặc tính này khiến PEEK rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và chế biến thực phẩm.
• Tấm PEEK cán mỏng nhất thế giới Roechling từ 1.25 đến 10 mm
Hiệu suất cơ học
Polyetheretherketone (PEEK) sở hữu các đặc tính cơ học ấn tượng, với mô đun Young là 3.6 GPa và độ bền cơ học dao động từ 90 đến 100 MPa. Độ kết tinh của PEEK, bị ảnh hưởng bởi điều kiện gia công, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu suất cơ học của nó.
Hiệu suất cơ học PEEK
Polyetheretherketone (PEEK) sở hữu các đặc tính cơ học ấn tượng, với mô đun Young là 3.6 GPa và độ bền cơ học dao động từ 90 đến 100 MPa. Độ kết tinh của PEEK, bị ảnh hưởng bởi điều kiện gia công, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu suất cơ học của nó.
Ứng dụng y tế
PEEK tương thích cao với mô và chất lỏng trong cơ thể người, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và cấy ghép y tế, như các thiết bị cấy ghép chỉnh hình. Tính tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn của PEEK khiến nó trở thành vật liệu thiết yếu để sản xuất nhiều thiết bị y tế khác nhau.
Tính chất cách điện
PEEK cung cấp các đặc tính cách điện tuyệt vời, duy trì độ ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt. Điều này khiến PEEK trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vật liệu cách điện trong các thành phần cấu trúc của máy bay và bảng mạch in (PCBs).
Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất PEEK
» Ý nghĩa của các ký hiệu:
- OK: Được khuyến nghị.
- △: Cần xác nhận khả năng sử dụng bằng cách thử nghiệm trước.
- X: Không được khuyến nghị.
»Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất đối với vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu dựa trên kinh nghiệm.
»Biểu đồ này chỉ mang tính chất tham khảo và không áp dụng cho tất cả các môi trường làm việc. Vui lòng tham khảo thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại |
Tên tiếng Anh |
Tiếng Việt |
PEEK |
Axit hữu cơ |
Acetic acid |
Axit axetic |
OK (10% @ 23˚C, 100˚C)
OK (Đậm đặc @ 23˚C, 100˚C) |
Acetic acid, glacial |
Axit axetic băng |
OK (23˚C, 100˚C) |
Acetic anhydride |
Anhydride axetic |
N/A |
Citric acid |
Axit citric |
OK (23˚C, 100˚C) |
Hợp chất hữu cơ |
Acetaldehyde |
Acetaldehyde |
OK (23˚C, 100˚C) |
Acetone |
Aceton |
OK (23˚C, 100˚C) |
Methyl alcohol |
Methanol |
N/A |
Aniline |
Anilin |
OK (23˚C)
△ (100˚C) |
Benzaldehyde |
Benzaldehyde |
OK (23˚C) |
Benzene |
Benzen |
OK (23˚C, 100˚C) |
Benzyl alcohol |
Benzyl alcohol |
OK (23˚C) |
Benzyl chloride |
Benzyl chloride |
N/A |
Corn oil |
Dầu ngô |
N/A |
Ethanol |
Ethanol |
OK (23˚C, 100˚C) |
Ethylene glycol |
Etylen glycol |
OK (23˚C, 100˚C) |
Fatty acid |
Axit béo |
OK (23˚C, 100˚C) |
Formaldehyde |
Formaldehyde |
OK (23˚C, 100˚C) |
Formic acid |
Axit fomic |
△ (23˚C, 100˚C) |
Hexane |
Hexan |
OK (23˚C) |
Lactic acid |
Axit lactic |
OK (23˚C, 100˚C) |
Methanol |
Methanol |
OK (23˚C, 100˚C) |
Paraffin oil |
Dầu paraffin |
N/A |
Petroleum |
Dầu mỏ |
N/A |
Phenol |
Phenol |
X (Đậm đặc) |
Propane, liq |
Propane, lỏng |
OK (23˚C) |
Propanol |
Propanol |
OK (23˚C) |
Stearic acid |
Axit stearic |
N/A |
Tannic acid |
Axit tannic |
X (Đậm đặc 10% @ 23˚C, 100˚C) |
Tartaric acid |
Axit tartaric |
X (23˚C, 100˚C) |
Toluene |
Toluen |
OK (23˚C) |
Urea |
Ure |
OK (23˚C, 100˚C) |
Hợp chất vô cơ |
Ammonia |
Amoniac |
OK (23˚C) |
Ammonium chloride |
Clorua amoni |
N/A |
Ammonium hydroxide |
Amoni hydroxide |
OK (Đậm đặc 10% @ 23˚C)
OK (Đậm đặc @ 23˚C) |
Ammonium nitrate |
Nitrat amoni |
N/A |
Ammonium sulfate |
Sunfat amoni |
N/A |
Aqua regia |
Aqua regia |
X (23˚C, 100˚C, 200˚C) |
Barium chloride |
Clorua bari |
OK (23˚C) |
Barium hydroxide |
Bari hydroxide |
N/A |
Brine |
Dung dịch muối |
OK (23˚C, 100˚C) |
Calcium Chloride |
Clorua canxi |
OK (23˚C, 100˚C) |
Calcium hydroxide |
Canxi hydroxide |
N/A |
Carbonic acid |
Axit cacbonic |
OK (23˚C, 100˚C) |
Chloric acid |
Axit cloric |
N/A |
Chlorine |
Clo |
X (23˚C, 100˚C, 200˚C) |
Detergent |
Chất tẩy rửa |
OK (không có phenol @ 23˚C, 100˚C) |
Hydrobromic acid |
Axit hydrobromic |
OK (20%)
X (100% @ 23˚C, 100˚C, 200˚C) |
Hydrochloric acid |
Axit hydrochloric |
OK (Đậm đặc 10% @ 23˚C, 100˚C)
OK (Đậm đặc @ 23˚C)
△ (Đậm đặc @ 100˚C) |
Hydrofluoric acid |
Axit hydrofluoric |
X (40%, Đậm đặc @ 23˚C, 100˚C, 200˚C) |
Hydrogen peroxide |
Hydro peroxit |
OK (23˚C, 100˚C) |
Nitric acid |
Axit nitric |
OK (Đậm đặc 10% @ 23°C,100°C)
△ (Đậm đặc 30% @ 23°C)
X (Đậm đặc 50% @ 23°C,100°C, 200°C)
X (Đậm đặc @ 23°C,100°C, 200°C) |
Phosphoric acid |
Axit phosphoric |
OK (Đậm đặc 10% @ 23°C,100°C, 200°C)
OK (Đậm đặc 50% @ 23°C,100°C, 200°C)
OK (Đậm đặc 80% @ 23°C,100°C) |
Potassium hydroxide |
Kali hydroxit |
OK (Đậm đặc 10% @ 23°C)
OK (Đậm đặc 70% @ 23°C) |
Potassium nitrate |
Kali nitrat |
OK (23°C,100°C) |
Potassium sulfate |
Kali sunfat |
OK (23°C,100°C) |
Sodium carbonate |
Natri cacbonat |
OK (23°C,100°C) |
Sodium hydroxide |
Natri hydroxit |
OK (10% Conc. @ 23°C,100°C, 200°C)
OK (50% Conc. @ 23°C,100°C, 200°C)
OK (Conc. @ 23°C) |
Sodium nitrate |
Natri nitrat |
OK (23°C,100°C) |
Sulfuric acid |
Axit sulfuric |
△ (<40% Conc. @ 23°C,100°C, 200°C)
X (>40% Conc. @ 23°C,100°C, 200°C) |
Sulfur dioxide |
Lưu huỳnh điôxit |
OK (23°C, 100°C, 200°C) |