VITON-F là gì?
Cao su fluorohydrocarbon, Viton, có độ ổn định hóa học cao và là một trong những elastomer chống trung bình tốt nhất hiện có, với khả năng chống chịu thời tiết, ozone và các tính chất vật lý, cơ học vượt trội.
Viton-F, một loại Viton đặc biệt, được đặc trưng bởi hàm lượng fluor cao hơn so với Viton truyền thống, đặc biệt nhờ sự bổ sung tetrafluoroethylene (TFE) hoặc các hợp chất perfluoroalkyl. Sự thay đổi thành phần này tăng cường khả năng chống chịu hóa học, đặc biệt là đối với axit, nhiên liệu, hơi nước và các hóa chất ăn mòn khác, đồng thời Viton-F cũng thể hiện khả năng chịu nhiệt được cải thiện.
VITON-F Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất
Cách sử dụng biểu đồ
» Ý nghĩa của ký hiệu:
OK: Khuyến nghị sử dụng.
△: Cần kiểm tra trước khi sử dụng.
X: Không khuyến nghị sử dụng.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất và một loại vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu theo kinh nghiệm.
» Biểu đồ này chỉ mang tính tham khảo, không áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Vui lòng thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Trung |
VITON-F |
Axit hữu cơ |
Acetic acid |
Axit axetic |
OK (30%) |
Acetic acid, glacial |
Axit axetic băng |
△ |
Acetic anhydride |
Anhydrit axetic |
X |
Citric acid |
Axit citric |
OK |
Hợp chất hữu cơ |
Acetaldehyde |
Acetaldehyd |
△ |
Acetone |
Aceton |
X |
Methyl alcohol |
Methanol |
OK |
Aniline |
Anilin |
OK |
Benzaldehyde |
Benzaldehyd |
X |
Benzene |
Benzen |
OK |
Benzyl alcohol |
Cồn benzyl |
OK |
Benzyl chloride |
Clorua benzyl |
OK |
Corn oil |
Dầu ngô |
OK |
Ethanol |
Ethanol |
N/A |
Ethylene glycol |
Ethylene glycol-(1,2) |
OK |
Fatty acid |
Axit béo |
OK |
Formaldehyde |
Formaldehyde |
X (RT) |
Formic acid |
Axit formic |
X |
Hexane |
Hexane |
OK |
Lactic acid |
Axit lactic |
OK |
Methanol |
Methanol |
OK |
Paraffin oil |
Dầu parafin |
N/A |
Petroleum |
Dầu mỏ |
N/A |
Phenol |
Phenol |
OK |
Propane, liq |
Propane, lỏng |
N/A |
Propanol |
Propanol |
OK |
Stearic acid |
Axit stearic |
OK |
Tannic acid |
Axit tannic |
OK |
Tartaric acid |
Axit tartaric |
OK |
Toluene |
Toluen |
OK |
Urea |
Ure |
N/A |
Hợp chất vô cơ |
Ammonia |
Amoniac |
N/A |
Ammonium chloride |
Amoni clorua |
OK (aq) |
Ammonium hydroxide |
Amoni hydroxit |
OK (đậm đặc) |
Ammonium nitrate |
Amoni nitrat |
OK (dung dịch) |
Ammonium sulfate |
Amoni sulfat |
OK (dung dịch) |
Aqua regia |
Nước cường toan |
OK |
Barium chloride |
Bari clorua |
OK (dung dịch) |
Barium hydroxide |
Bari hydroxit |
OK (dung dịch) |
Brine |
Nước muối |
OK |
Calcium Chloride |
Canxi clorua |
OK (dung dịch) |
Calcium hydroxide |
Canxi hydroxit |
OK (dung dịch) |
Carbonic acid |
Axit cacbonic |
OK |
Chloric acid |
Axit cloric |
N/A |
Chlorine |
Clo |
OK |
Detergent |
Chất tẩy rửa |
OK |
Hydrobromic acid |
Axit hydrobromic |
OK |
Hydrochloric acid |
Axit hydrochloric |
OK (37%) |
Hydrofluoric acid |
Axit hydrofluoric |
OK (đậm đặc, lạnh)
X (đậm đặc, nóng)
X (không nước) |
Hydrogen peroxide |
Hydro peroxit |
OK (90%) |
Nitric acid |
Axit nitric |
OK (đậm đặc)
OK (loãng)
△ (Khói đỏ) |
Phosphoric acid |
Axit photphoric |
OK (20%)
OK (45%) |
Potassium hydroxide |
Kali hydroxit |
X (dung dịch) |
Potassium nitrate |
Kali nitrat |
OK (dung dịch) |
Potassium sulfate |
Kali sulfat |
OK (dung dịch) |
Sodium carbonate |
Natri cacbonat |
N/A |
Sodium hydroxide |
Natri hydroxit |
OK (dung dịch) |
Sodium nitrate |
Natri nitrat |
OK (dung dịch) |
Sulfuric acid |
Axit sulfuric |
OK (đậm đặc)
OK (loãng)
OK (20%, oleum) |
Sulfur dioxide |
Lưu huỳnh đioxit |
OK (khô)
OK (ướt)
OK (hóa lỏng dưới áp suất) |