author
Bobby Brown
Cập nhật 2016-03-03
VITON-F Đặc Trưng Vật Liệu

Mục lục


VITON-F  là gì?

Cao su fluorohydrocarbon, Viton, có độ ổn định hóa học cao và là một trong những elastomer chống trung bình tốt nhất hiện có, với khả năng chống chịu thời tiết, ozone và các tính chất vật lý, cơ học vượt trội.
Viton-F, một loại Viton đặc biệt, được đặc trưng bởi hàm lượng fluor cao hơn so với Viton truyền thống, đặc biệt nhờ sự bổ sung tetrafluoroethylene (TFE) hoặc các hợp chất perfluoroalkyl. Sự thay đổi thành phần này tăng cường khả năng chống chịu hóa học, đặc biệt là đối với axit, nhiên liệu, hơi nước và các hóa chất ăn mòn khác, đồng thời Viton-F cũng thể hiện khả năng chịu nhiệt được cải thiện.

VITON-F Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất

Cách sử dụng biểu đồ
» Ý nghĩa của ký hiệu:
OK: Khuyến nghị sử dụng.
△: Cần kiểm tra trước khi sử dụng.
X: Không khuyến nghị sử dụng.
» Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất và một loại vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu theo kinh nghiệm.
» Biểu đồ này chỉ mang tính tham khảo, không áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Vui lòng thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung VITON-F
Axit hữu cơ Acetic acid Axit axetic OK (30%)
Acetic acid, glacial Axit axetic băng
Acetic anhydride Anhydrit axetic X
Citric acid Axit citric OK
Hợp chất hữu cơ Acetaldehyde Acetaldehyd
Acetone Aceton X
Methyl alcohol Methanol OK
Aniline Anilin OK
Benzaldehyde Benzaldehyd X
Benzene Benzen OK
Benzyl alcohol Cồn benzyl OK
Benzyl chloride Clorua benzyl OK
Corn oil Dầu ngô OK
Ethanol Ethanol N/A
Ethylene glycol Ethylene glycol-(1,2) OK
Fatty acid Axit béo OK
Formaldehyde Formaldehyde X (RT)
Formic acid Axit formic X
Hexane Hexane OK
Lactic acid Axit lactic OK
Methanol Methanol OK
Paraffin oil Dầu parafin N/A
Petroleum Dầu mỏ N/A
Phenol Phenol OK
Propane, liq Propane, lỏng N/A
Propanol Propanol OK
Stearic acid Axit stearic OK
Tannic acid Axit tannic OK
Tartaric acid Axit tartaric OK
Toluene Toluen OK
Urea Ure N/A
Hợp chất vô cơ Ammonia Amoniac N/A
Ammonium chloride Amoni clorua OK (aq)
Ammonium hydroxide Amoni hydroxit OK (đậm đặc)
Ammonium nitrate Amoni nitrat OK (dung dịch)
Ammonium sulfate Amoni sulfat OK (dung dịch)
Aqua regia Nước cường toan OK
Barium chloride Bari clorua OK (dung dịch)
Barium hydroxide Bari hydroxit OK (dung dịch)
Brine Nước muối OK
Calcium Chloride Canxi clorua OK (dung dịch)
Calcium hydroxide Canxi hydroxit OK (dung dịch)
Carbonic acid Axit cacbonic OK
Chloric acid Axit cloric N/A
Chlorine Clo OK
Detergent Chất tẩy rửa OK
Hydrobromic acid Axit hydrobromic OK
Hydrochloric acid Axit hydrochloric OK (37%)
Hydrofluoric acid Axit hydrofluoric OK (đậm đặc, lạnh)
X (đậm đặc, nóng)
X (không nước)
Hydrogen peroxide Hydro peroxit OK (90%)
Nitric acid Axit nitric OK (đậm đặc)
OK (loãng)
△ (Khói đỏ)
Phosphoric acid Axit photphoric OK (20%)
OK (45%)
Potassium hydroxide Kali hydroxit X (dung dịch)
Potassium nitrate Kali nitrat OK (dung dịch)
Potassium sulfate Kali sulfat OK (dung dịch)
Sodium carbonate Natri cacbonat N/A
Sodium hydroxide Natri hydroxit OK (dung dịch)
Sodium nitrate Natri nitrat OK (dung dịch)
Sulfuric acid Axit sulfuric OK (đậm đặc)
OK (loãng)
OK (20%, oleum)
Sulfur dioxide Lưu huỳnh đioxit OK (khô)
OK (ướt)
OK (hóa lỏng dưới áp suất)

Reference

  1. ^ VITON-F
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8

Liên hệ chúng tôi