author
Bobby Brown
Cập nhật 2016-03-03
Tính chất vật lý và hóa học của vật liệu PDM

Mục lục


EPDM là gì

EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) là một loại cao su tổng hợp được tạo ra từ một terpolymer của ethylene, propylene và một lượng nhỏ monomer thứ ba, thường là diene. Các đặc điểm chính của EPDM bao gồm khả năng chống oxy hóa, kháng ozone và chống ăn mòn vượt trội.
Thuộc họ polyolefin, EPDM có khả năng lưu hóa xuất sắc và trọng lượng riêng thấp nhất trong tất cả các loại cao su. Nó có thể hấp thụ một lượng lớn chất độn và dầu mà không ảnh hưởng đến các tính chất của nó, cho phép sản xuất các hợp chất cao su với chi phí hiệu quả.

Tính chất hóa học và vật lý của EPDM

Cấu trúc và khả năng kháng axit-kiềm

Cao su EPDM bao gồm một terpolymer của ethylene, propylene và một lượng nhỏ monomer thứ ba (như diene), mang lại cho nó khả năng kháng oxy hóa, ozone và ăn mòn hóa học tuyệt vời. Vật liệu cao su này hoạt động đặc biệt tốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường axit có nồng độ cao và nhiệt độ cao. Ví dụ, EPDM thường được sử dụng để sản xuất các gioăng chống thấm, gioăng cửa sổ, các bộ phận ô tô, băng tải công nghiệp và thiết bị y tế.

Tính chất cơ học và nhiệt

EPDM có dải nhiệt độ rộng, thường từ -50°C đến 150°C. Các ưu điểm của nó bao gồm dễ gia công, chi phí tương đối thấp, khả năng chống ozone và ăn mòn hóa học, chịu nhiệt và cách điện tốt. Tuy nhiên, EPDM hoạt động kém trong môi trường nhiệt độ cao, dầu và dung môi hydrocarbon và trở nên cứng ở nhiệt độ thấp.

Tính chất cách điện của EPDM

EPDM có khả năng chống mài mòn và chống va đập tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như thiết bị thể thao và các bộ phận máy móc công nghiệp. Đây cũng là vật liệu lý tưởng để sản xuất vỏ bọc cho dây và cáp điện.

Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất EPDM

Cách Sử Dụng Biểu Đồ Này

» Ý nghĩa của các ký hiệu:
  • OK: Được khuyến nghị.
  • △: Cần xác nhận khả năng sử dụng bằng cách thử nghiệm trước.
  • X: Không được khuyến nghị.
»Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất đối với vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu dựa trên kinh nghiệm. »Biểu đồ này chỉ mang tính chất tham khảo và không áp dụng cho tất cả các môi trường làm việc. Vui lòng tham khảo thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại Tên tiếng Anh Tiếng Việt EPDM
Axit hữu cơ Acetic acid Axit axetic OK (20%)
Acetic acid, glacial Axit axetic băng OK
Acetic anhydride Anhydrit axetic OK
Citric acid Axit citric OK
Hợp chất hữu cơ Acetaldehyde Acetaldehyde
Acetone Axeton OK
Methyl alcohol Methanol OK (<20˚C)
Aniline Anilin N/A
Benzaldehyde Benzaldehyde N/A
Benzene Benzen N/A
Benzyl alcohol Rượu benzyl
Benzyl chloride Clorua benzyl N/A
Corn oil Dầu ngô N/A
Ethanol Ethanol OK
Ethylene glycol Ethylene glycol-(1,2) OK
Fatty acid Axit béo N/A
Formaldehyde Formaldehyde △ (40%)
Formic acid Axit formic OK
Hexane Hexan N/A
Lactic acid Axit lactic OK
Methanol Methanol OK
Paraffin oil Dung môi hữu cơ X
Petroleum Dung môi hữu cơ X
Phenol Phenol
Propane, liq Propane X
Propanol Propanol OK (<60˚C)
Stearic acid Axit stearic X
Tannic acid Axit tannic X
Tartaric acid Axit tartaric OK
Toluene Toluen X
Urea Urê OK (<60˚C)
Hợp chất vô cơ Ammonia Amoniac OK
Ammonium chloride Clorua amoni OK
Ammonium hydroxide Hydroxide amoni OK
Ammonium nitrate Nitrat amoni OK
Ammonium sulfate Sulfat amoni OK
Aqua regia Nước cường toan X
Barium chloride Clorua bari OK
Barium hydroxide Hydroxide bari OK
Brine Nước muối OK
Calcium Chloride Clorua canxi OK
Calcium hydroxide Hydroxide canxi OK
Carbonic acid Axit cacbonic OK
Chloric acid Axit cloric OK (<60˚C)
Chlorine Clo X
Detergent Chất tẩy rửa OK
Hydrobromic acid Axit hydrobromic OK (37% @ nóng)
Hydrochloric acid Axit hydrochloric / Axit clorhydric OK (37%)
Hydrofluoric acid Axit hydrofluoric X
Hydrogen peroxide Hydro peroxit OK (30%)
Nitric acid Axit nitric X
Phosphoric acid Axit photphoric OK (<60˚C)
Potassium hydroxide Kali hydroxit
Potassium nitrate Kali nitrat OK
Potassium sulfate ali sulfat OK
Sodium carbonate Natri cacbonat OK (<60˚C)
Sodium hydroxide Natri hydroxit OK (50%)
Sodium nitrate Natri nitrat OK (<60˚C)
Sulfuric acid Axit sulfuric X (Fuming)
Sulfur dioxide Lưu huỳnh dioxit

Reference

  1. ^ EPDM - wikipedia
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8
Bobby Brown    2023-8-8

Liên hệ chúng tôi