author
Bobby Brown
Cập nhật 2015-12-17
Bảy điều bạn cần biết trước khi mua vòi phun

Nội dung

LORRIC cung cấp nhiều loại vòi phun khác nhau, phục vụ cho các ngành công nghiệp khác nhau và phù hợp với các quy trình sản xuất khác nhau cũng như các vấn đề mà họ gặp phải. Bảy điểm dưới đây sẽ là hướng dẫn tham khảo giúp bạn chọn vòi phun phù hợp với nhu cầu của mình.


1. Mẫu phun

∙ Mẫu phun, đặc điểm phân biệt quan trọng nhất của bất kỳ vòi phun nào, cho biết hình dạng của chất lỏng hoặc khí được truyền qua vòi phun và lên bề mặt mục tiêu hoặc vật thể. Mặc dù hình dạng của tia phun thay đổi tùy thuộc vào áp suất phun, nhưng điều thực sự thay đổi là kích thước và tỷ lệ của hình dạng, trong khi chính hình dạng vẫn giữ nguyên.
∙ Vì các ngành công nghiệp và quy trình sản xuất khác nhau có yêu cầu khác nhau, LORRIC cung cấp nhiều hình dạng vòi phun khác nhau cho khách hàng lựa chọn. Mặc dù khách hàng thường tự chọn vòi phun phù hợp với nhu cầu của họ, nhưng bạn hoàn toàn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu có bất kỳ sự do dự hay câu hỏi nào – các tư vấn viên của chúng tôi sẽ hỏi về nhu cầu của bạn và cung cấp các gợi ý.
∙ Các nhà sản xuất vòi phun có cách đặt tên và phân loại sản phẩm khác nhau. Mặc dù chúng thường khá tương tự, nhưng những vòi phun này vẫn có những chi tiết nhỏ khác biệt. Để có sự lựa chọn phù hợp, bạn có thể liên hệ với các tư vấn viên của chúng tôi cung cấp tên và mã sản phẩm của nhà sản xuất vòi phun cụ thể, và chúng tôi sẽ vui lòng đề xuất một sản phẩm thích hợp từ dòng sản phẩm của chúng tôi.

∙ Dưới đây là giới thiệu về các hình dạng vòi phun của chúng tôi, di chuột qua các liên kết để biết thêm chi tiết.
  • Loại quạt phẳng
  • Loại nón (còn gọi là hình ô và hình nón đầy đủ)
  • Loại nón rỗng (còn gọi là hình nhẫn và hình bánh donut)
  • Loại xoắn ốc (còn gọi là hình vòng xoáy muỗi, hình vòng tròn đồng tâm, hình bán rắn)
  • Loại cột (còn gọi là hình thẳng, hình chóp và hình thẳng đứng)
  • Phun hòa trộn chất lỏng, đây là loại phun đặc biệt vì không có hình dạng phun khi pha trộn chất lỏng.

2. Loại chất lỏng

Ba loại chất lỏng phổ biến nhất là:

  • Chất lỏng chưa pha trộn
  • Khí chưa pha trộn
  • Sự kết hợp giữa chất lỏng và khí

3. Vật liệu

Để đáp ứng các nhu cầu và sử dụng khác nhau, LORRIC cung cấp nhiều loại vòi phun, làm từ các vật liệu khác nhau qua các quá trình gia công khác nhau, với độ đàn hồi và các đặc tính khác biệt. Khi chọn vật liệu cho vòi phun mà bạn mong muốn, hãy tham khảo các điểm hướng dẫn dưới đây:
  • Nhiệt độ của chất lỏng và môi trường
  • Chất lỏng có chứa các hạt rắn hay không
  • Chất liệu có chứa hóa chất hay không
  • Đối với vòi phun có mục đích làm sạch, không chọn những loại có gioăng cao su
  • Vòi phun có cần độ bền cơ học hay không
  • Có yêu cầu vật liệu cụ thể từ các quy định ngành nghề hay không: ví dụ như ngành thực phẩm thường yêu cầu sản phẩm làm bằng thép không gỉ...
Vật liệu Giới thiệu
BRASS Đồng thau là vật liệu cơ bản cho vòi phun kim loại, thường thiếu khả năng chống mài mòn và khả năng chịu hóa chất.
AISI303 AISI 303 là một dạng thép không gỉ cơ bản, có khả năng chống mài mòn và chịu hóa chất tốt hơn đồng thau.
AISI316 AISI 316 là một dạng thép không gỉ tốt hơn, có khả năng chống mài mòn và chịu hóa chất tốt hơn AISI 303, đồng thời có độ bóng kim loại sáng đẹp.
Hastelloy C22 Hastelloy C22 là hợp kim Inconel với khả năng chịu hóa chất tuyệt vời, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và nồng độ hóa chất cao.
PVC PVC có đặc tính cơ học cao, nhưng khả năng chịu nhiệt không tốt.
 UHMWPE  Mặc dù có khả năng chịu nhiệt và hóa chất trung bình, UPE có khả năng chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho việc sử dụng lâu dài với máy phun cát.
 PP Với khả năng chịu nhiệt và hóa chất trung bình, PP là vật liệu nhựa cơ bản cho vòi phun.
 PVDF  Với khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn, PVDF có độ bền cơ học cao hơn PP.
 Nylon  Đặc điểm nổi bật của Nylon là khả năng chống mài mòn cao.
 PEEK  PEEK có khả năng chịu hóa chất tuyệt vời, đồng thời có thể chịu nhiệt độ lên đến trên 200°C. Với độ cứng và độ bền cao, nó phù hợp với môi trường yêu cầu khả năng chịu hóa chất cao và nhiệt độ cao.
 
 PTFE  PTFE có khả năng chịu hóa chất cao nhất, cũng như chịu nhiệt độ trên 200°C. Tuy nhiên, độ cứng của nó chỉ ở mức trung bình.

4. Bộ chuyển đổi

∙ LORRIC cung cấp nhiều loại bộ chuyển đổi khác nhau. Trong đó, bộ chuyển đổi đực là loại phổ biến nhất, bên cạnh đó còn có bộ chuyển đổi cái, bộ chuyển đổi mặt bích và bộ chuyển đổi hàn. Bộ chuyển đổi hàn có thể được sử dụng dù có phân đoạn cố định hay không.

∙ Bộ chuyển đổi đực của vòi phun thường được thiết kế dạng ren nón để tránh rò rỉ. Tuy nhiên, để hoàn toàn kín, cần sử dụng thêm băng keo niêm phong. Trong khi các ngành công nghiệp khác thường sử dụng ren song song, thì trong ngành vòi phun, ren nón lại phù hợp hơn. Thông thường có hai loại tiêu chuẩn ren nón: một là NPT, phổ biến ở Bắc Mỹ, và thứ hai là BSPT (hay PT), chủ yếu sử dụng ở các khu vực khác trên thế giới.

∙ Nói chung, đối với vòi phun thiết kế cho lưu lượng lớn, cũng cần một bộ chuyển đổi lớn hơn. Các bộ chuyển đổi khác nhau cũng cung cấp các lựa chọn về lưu lượng và góc phun khác nhau. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo trang sản phẩm của chúng tôi để có những giải thích cụ thể.

5. Áp suất

∙ Về hiệu suất của vòi phun, yếu tố quan trọng nhất rõ ràng là áp suất phun. Ngay cả khi sử dụng cùng một vòi phun, dưới các mức áp suất khác nhau, hiệu suất sẽ khác nhau: hình dạng tia phun, lưu lượng, góc phun, phân phối tia phun, kích thước hạt v.v. Do đó, bất kỳ vòi phun nào cũng có một "áp suất vận hành tiêu chuẩn", được sử dụng để đo hiệu suất của vòi phun. Ví dụ, vòi phun hoạt động với góc phun 110° khi áp suất là 3kg/cm^2, sẽ cung cấp góc phun dưới 100° khi hoạt động ở áp suất 1kg/cm^2. Vì vậy, khi lựa chọn vòi phun, việc xác nhận trước áp suất của vòi phun sẽ tiết kiệm thời gian vận hành quý báu.

∙ Phần lớn các vòi phun không có chức năng áp suất tự động và chúng phụ thuộc vào áp suất được cung cấp bởi bơm của hệ thống lắp đặt hoặc đường ống của nhà máy. Khi xác nhận áp suất được cung cấp cho vòi phun, tốt nhất nên ưu tiên kiểm tra đồng hồ áp suất gần vòi phun nhất, vì càng xa, các yếu tố khác càng ảnh hưởng đến chỉ số đo.

∙ Các quốc gia và ngành công nghiệp khác nhau sử dụng các đơn vị đo áp suất khác nhau. Dưới đây là bảng giới thiệu các đơn vị đo áp suất thường dùng nhất.
 kg/cm² Đơn vị đo áp suất phổ biến nhất cũng là tiêu chuẩn pháp lý đo lường ở Đài Loan.
 Bar  1 Bar = 1.02 kg/cm²
MPa   Đơn vị đo áp suất phổ biến ở Nhật Bản
MPa = 10.2 kg/cm²
 PSI
(Pound/inch²)
 Đơn vị đo áp suất phổ biến ở Mỹ
1 psi = 0.07 kg/cm²

6. Lưu lượng

Định nghĩa của lưu lượng là thể tích chất lỏng hoặc khí được phun ra bởi vòi phun trong một khoảng thời gian nhất định dưới áp suất ổn định. Nói chung, đối với cùng một vòi phun, áp suất càng lớn, lưu lượng càng lớn. Tuy nhiên, lưu lượng và áp suất không có mối quan hệ tỷ lệ trực tiếp, mà tỷ lệ với căn bậc hai của áp suất đã cho.
Công thức quan hệ giữa áp suất và lưu lượng

Các quốc gia và ngành công nghiệp khác nhau sử dụng các đơn vị đo lưu lượng khác nhau. Dưới đây là bảng giới thiệu các đơn vị đo lưu lượng thường dùng nhất.

 LPM ( l/min )  Đơn vị đo lưu lượng phổ biến nhất trên toàn thế giới.
 GPM ( gal/min) Đơn vị đo lưu lượng phổ biến nhất ở Mỹ.

7. Góc phun

∙ Định nghĩa góc phun là góc xuất hiện sau khi chất lỏng hoặc khí được phun ra khỏi vòi phun. Càng phun xa khỏi vòi phun, càng bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn của trái đất và các yếu tố môi trường khác, do đó góc phun có thể tăng hoặc giảm kích thước. Vì vậy, góc phun chỉ là một công cụ đánh giá, tuy nhiên nó rất quan trọng và cũng yêu cầu phải xem xét khoảng cách giữa thiết bị sử dụng và vòi phun. Dù hệ thống phun của bạn sử dụng khoảng cách tính bằng mét hay milimet, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để đảm bảo hiệu suất vòi phun tối ưu theo nhu cầu của bạn.

∙ Cũng cần phải xem xét rằng ở các hướng phun khác nhau, sự thay đổi của góc phun theo khoảng cách cũng sẽ thay đổi. Nói chung, khi phun từ trên xuống dưới, góc phun sẽ trở nên nhỏ hơn, và khi phun từ dưới lên trên, góc phun sẽ trở nên lớn hơn, điều này cần được xem xét khi thiết kế thiết bị phun.

∙ Chúng tôi tại LORRIC cam kết độ lệch góc phun ± 5° khi hoạt động ở áp suất tiêu chuẩn, điều này cũng có thể được xem xét khi thiết kế khoảng cách phun của thiết bị của bạn.
[1]

Tài liệu tham khảo

  1. ^ wikipedia-Vòi phun (2023-10-26)
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan

Liên hệ chúng tôi