Ti là gì
Titanium (Ti), với số nguyên tử 22, là một kim loại chuyển tiếp nổi tiếng với màu bạc trắng, trọng lượng nhẹ, độ bền cao và ánh kim loại. Nó nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, nước cường toan và clo.
Titanium ổn định về mặt hóa học, có khả năng chịu được cả nhiệt độ cao và thấp, và kháng được cả axit và kiềm mạnh, kết hợp độ bền cao với mật độ thấp. Với mật độ chỉ bằng khoảng một nửa so với thép nhưng có độ bền tương đương, titanium là vật liệu lý tưởng cho ngành hàng không vũ trụ, thiết bị y tế và đua xe hiệu suất cao, và được mệnh danh là "kim loại không gian."
Mặc dù có mặt rộng rãi trong tự nhiên, titanium được coi là hiếm do quy trình khai thác phức tạp. Nó có hai dạng thù hình và năm đồng vị tự nhiên, với ^48Ti là đồng vị phong phú nhất, chiếm 73,8%.
Tính chất hóa học và vật lý
Titanium (Ti) là một kim loại chuyển tiếp nhẹ nhưng bền, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Với điểm nóng chảy khoảng 1668°C và chủ yếu tồn tại dưới dạng oxit trong tự nhiên, titanium có khả năng chống chịu với nhiều loại axit và kiềm, dẫn nhiệt và dẫn điện thấp, không có từ tính, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm với nhiễu từ.
Gia công cơ khí của titanium đòi hỏi các dụng cụ sắc bén và phương pháp làm mát thích hợp để tránh làm mềm và gây lõm bề mặt. Mặc dù có giới hạn mỏi tương tự với cấu trúc thép, đảm bảo độ bền trong một số ứng dụng cụ thể, hợp kim titanium thường có độ cứng thấp hơn so với hợp kim nhôm và sợi carbon, hạn chế sử dụng trong các cấu trúc yêu cầu độ cứng cao.
Khả năng chống ăn mòn của titanium gần như tương đương với platinum, giúp nó chịu được axit sulfuric loãng, axit hydrochloric loãng, khí clo, dung dịch clo, và hầu hết các axit hữu cơ, mặc dù có thể bị hòa tan bởi các axit đậm đặc.
Với mật độ thấp (khoảng 4.5g/cm³), titanium rất được đánh giá cao trong ngành hàng không và các ngành công nghiệp khác yêu cầu vật liệu nhẹ. Khả năng tương thích sinh học tuyệt vời của titanium cũng khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết bị cấy ghép y tế và dụng cụ phẫu thuật, chịu được sự ăn mòn từ nhiều loại axit và kiềm, bao gồm nước biển, nhờ một lớp màng oxit bảo vệ hình thành trên bề mặt. Đặc tính này, cùng với tính tương thích sinh học, được ứng dụng rộng rãi trong các khớp nhân tạo và cấy ghép nha khoa.
Biểu Đồ Khả Năng Chịu Hóa Chất
» Ý nghĩa của các ký hiệu:
- OK: Được khuyến nghị.
- △: Cần xác nhận khả năng sử dụng bằng cách thử nghiệm trước.
- X: Không được khuyến nghị.
»Biểu đồ này chỉ cung cấp kết quả cho một hóa chất đối với vật liệu. Nếu khách hàng sử dụng nhiều loại hóa chất cùng lúc, vui lòng chọn vật liệu dựa trên kinh nghiệm.
»Biểu đồ này chỉ mang tính chất tham khảo và không áp dụng cho tất cả các môi trường làm việc. Vui lòng tham khảo thiết kế thiết bị dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Phân loại |
Tên tiếng Anh |
Tên tiếng Trung |
Ti |
Axit hữu cơ |
Acetic acid |
Axit axetic |
OK (100%) |
Acetic acid, glacial |
Axit axetic băng |
N/A |
Acetic anhydride |
Anhydride axetic |
N/A |
Citric acid |
Axit citric |
OK (50% @ Nhiệt độ phòng)
△ (50% @ Điểm sôi) |
Hợp chất hữu cơ |
Acetaldehyde |
Acetaldehyde |
N/A |
Acetone |
Aceton |
N/A |
Methyl alcohol |
Methanol |
N/A |
Aniline |
Anilin |
N/A |
Benzaldehyde |
Benzaldehyde |
N/A |
Benzen |
Benzene |
N/A |
Benzyl alcohol |
Benzyl alcohol |
N/A |
Benzyl chloride |
Benzyl chloride |
N/A |
Dầu ngô |
Corn oil |
N/A |
Ethanol |
Ethanol |
N/A |
Ethylene glycol |
Ethylene glycol |
N/A |
Axit béo |
Fatty acid |
N/A |
Formaldehyde |
Formaldehyde |
N/A |
Axit formic |
Formic acid |
OK (50% @ Nhiệt độ phòng)
△ (50% @ Điểm sôi) |
Hexan |
Hexane |
N/A |
Axit lactic |
Lactic acid |
OK (10%) |
Methanol |
Methanol |
N/A |
Dầu paraffin |
Paraffin oil |
N/A |
Dầu mỏ |
Petroleum |
N/A |
Phenol |
Phenol |
N/A |
Propane, lỏng |
Propane, liq |
N/A |
Propanol |
Propanol |
N/A |
Axit stearic |
Stearic acid |
N/A |
Axit tannic |
Tannic acid |
N/A |
Axit tartaric |
Tartaric acid |
N/A |
Toluen |
Toluene |
N/A |
Ure |
Urea |
N/A |
Hợp chất vô cơ |
Amoniac |
Ammonia |
N/A |
Amoni clorua |
Ammonium chloride |
N/A |
Amoni hydroxit |
Ammonium hydroxide |
N/A |
Amoni nitrat |
Ammonium nitrate |
N/A |
Amoni sulfat |
Ammonium sulfate |
OK |
Aqua regia |
Aqua regia |
N/A |
Bari clorua |
Barium chloride |
N/A |
Bari hydroxit |
Barium hydroxide |
N/A |
Nước muối |
Brine |
N/A |
Canxi clorua |
Calcium Chloride |
N/A |
Canxi hydroxit |
Calcium hydroxide |
N/A |
Axit cacbonic |
Carbonic acid |
N/A |
Axit cloric |
Chloric acid |
N/A |
Clo |
Chlorine |
N/A |
Chất tẩy rửa |
Detergent |
N/A |
Axit hydrobromic |
Hydrobromic acid |
N/A |
Axit hydrochloric |
Hydrochloric acid |
OK (5% @ Nhiệt độ phòng)
△ (10% @ Nhiệt độ phòng)
X (5% @ Điểm sôi) |
Axit hydrofluoric |
Hydrofluoric acid |
N/A |
Hydro peroxit |
Hydrogen peroxide |
OK (10%) |
Axit nitric |
Nitric acid |
OK (64% @ Nhiệt độ phòng)
△ (64% @ Điểm sôi) |
Axit phosphoric |
Phosphoric acid |
OK (50% @ Nhiệt độ phòng)
X (50% @ Điểm sôi) |
Kali hydroxit |
Potassium hydroxide |
N/A |
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
N/A |
Kali sulfat |
Potassium sulfate |
N/A |
Natri cacbonat |
Sodium carbonate |
N/A |
Natri hydroxit |
Sodium hydroxide |
N/A |
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
N/A |
Axit sulfuric |
Sulfuric acid |
OK (5% @ Nhiệt độ phòng)
△ (60%) X (5% @ Điểm sôi)
X (95%) |
Lưu huỳnh điôxít |
Sulfur dioxide |
N/A |